サプライ tiếng Nhật là gì?

サプライ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng サプライ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ サプライ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm サプライ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ サプライ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

サプライ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ サプライ tiếng Nhật nghĩa là gì.

supply * n - sự cung cấp; nguồn cung cấp;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới サプライ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của サプライ trong tiếng Nhật

サプライ có nghĩa là: supply * n - sự cung cấp; nguồn cung cấp; Kana:

Đây là cách dùng サプライ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ サプライ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.