Thông tin thuật ngữ サマー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
サマー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ サマー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
サマー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ サマー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ サマー tiếng Nhật nghĩa là gì.
summer * n - mùa hè;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới サマー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của サマー trong tiếng Nhật
サマー có nghĩa là: summer * n - mùa hè; Kana:
Đây là cách dùng サマー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ サマー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.