Thông tin thuật ngữ シェルパ族 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
シェルパ族 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ シェルパ族
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
シェルパ族 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ シェルパ族 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ シェルパ族 tiếng Nhật nghĩa là gì.
Sherpa (people);Kana: シェルパぞく
Thuật ngữ liên quan tới シェルパ族
Tóm lại nội dung ý nghĩa của シェルパ族 trong tiếng Nhật
シェルパ族 có nghĩa là: Sherpa (people); Kana: シェルパぞく
Đây là cách dùng シェルパ族 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ シェルパ族 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.