Thông tin thuật ngữ システムメニュー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
システムメニュー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ システムメニュー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
システムメニュー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ システムメニュー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ システムメニュー tiếng Nhật nghĩa là gì.
system menu *n - thực đơn hệ thống;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới システムメニュー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của システムメニュー trong tiếng Nhật
システムメニュー có nghĩa là: system menu *n - thực đơn hệ thống; Kana:
Đây là cách dùng システムメニュー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ システムメニュー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.