システム識別子 tiếng Nhật là gì?

システム識別子 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng システム識別子 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ システム識別子 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm システム識別子 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ システム識別子

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

システム識別子 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ システム識別子 tiếng Nhật nghĩa là gì.

system identifier;

Kana: システムしきべつし


Thuật ngữ liên quan tới システム識別子

Tóm lại nội dung ý nghĩa của システム識別子 trong tiếng Nhật

システム識別子 có nghĩa là: system identifier; Kana: システムしきべつし

Đây là cách dùng システム識別子 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ システム識別子 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.