Thông tin thuật ngữ シルバークラウン tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
シルバークラウン (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ シルバークラウン
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
シルバークラウン tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ シルバークラウン trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ シルバークラウン tiếng Nhật nghĩa là gì.
silver crown (dental crown made from mercury amalgam); crown made of silver *n - silver crown (dental crown made from mercury amalgam) - crown made of silver;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới シルバークラウン
Tóm lại nội dung ý nghĩa của シルバークラウン trong tiếng Nhật
シルバークラウン có nghĩa là: silver crown (dental crown made from mercury amalgam); crown made of silver *n - silver crown (dental crown made from mercury amalgam) - crown made of silver; Kana:
Đây là cách dùng シルバークラウン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ シルバークラウン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.