ジュール tiếng Nhật là gì?

ジュール tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ジュール trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ジュール tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ジュール tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ジュール

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ジュール tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ジュール tiếng Nhật nghĩa là gì.

joule * n - jun;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng ジュール trong tiếng Nhật

  • - Ghi chú: đơn vị đo nhiệt lượng

Thuật ngữ liên quan tới ジュール

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ジュール trong tiếng Nhật

ジュール có nghĩa là: joule * n - jun; Kana: Ví dụ cách sử dụng ジュール trong tiếng Nhật- Ghi chú: đơn vị đo nhiệt lượng

Đây là cách dùng ジュール tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ジュール tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.