Thông tin thuật ngữ スイートハート tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
スイートハート (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ スイートハート
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
スイートハート tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ スイートハート trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ スイートハート tiếng Nhật nghĩa là gì.
sweetheart *n - người yêu, người tình, ý trung nhân;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới スイートハート
Tóm lại nội dung ý nghĩa của スイートハート trong tiếng Nhật
スイートハート có nghĩa là: sweetheart *n - người yêu, người tình, ý trung nhân; Kana:
Đây là cách dùng スイートハート tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ スイートハート tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.