Thông tin thuật ngữ スイートメロン tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
スイートメロン (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ スイートメロン
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
スイートメロン tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ スイートメロン trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ スイートメロン tiếng Nhật nghĩa là gì.
sweet melon *n - dưa hoàng kim (quả thuôn dài màu vàng, ngọt và thơm);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới スイートメロン
Tóm lại nội dung ý nghĩa của スイートメロン trong tiếng Nhật
スイートメロン có nghĩa là: sweet melon *n - dưa hoàng kim (quả thuôn dài màu vàng, ngọt và thơm); Kana:
Đây là cách dùng スイートメロン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ スイートメロン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.