Thông tin thuật ngữ スプリングコート tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
スプリングコート (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ スプリングコート
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
スプリングコート tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ スプリングコート trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ スプリングコート tiếng Nhật nghĩa là gì.
topcoat, light overcoat for use in spring and autumn *n - áo choàng mỏng, áo khoác ngoài mỏng (thường mặt vào mùa xuân hay mùa thu);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới スプリングコート
Tóm lại nội dung ý nghĩa của スプリングコート trong tiếng Nhật
スプリングコート có nghĩa là: topcoat, light overcoat for use in spring and autumn *n - áo choàng mỏng, áo khoác ngoài mỏng (thường mặt vào mùa xuân hay mùa thu); Kana:
Đây là cách dùng スプリングコート tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ スプリングコート tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.