セカンドバッグ tiếng Nhật là gì?

セカンドバッグ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng セカンドバッグ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ セカンドバッグ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm セカンドバッグ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ セカンドバッグ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

セカンドバッグ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ セカンドバッグ tiếng Nhật nghĩa là gì.

second bag, zippered carrying case *n - giây phồng lên; zippered mang trường hợp;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới セカンドバッグ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của セカンドバッグ trong tiếng Nhật

セカンドバッグ có nghĩa là: second bag, zippered carrying case *n - giây phồng lên; zippered mang trường hợp; Kana:

Đây là cách dùng セカンドバッグ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ セカンドバッグ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.