セル損失 tiếng Nhật là gì?

セル損失 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng セル損失 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ セル損失 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm セル損失 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ セル損失

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

セル損失 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ セル損失 tiếng Nhật nghĩa là gì.

cell loss;

Kana: セルそんしつ


Thuật ngữ liên quan tới セル損失

Tóm lại nội dung ý nghĩa của セル損失 trong tiếng Nhật

セル損失 có nghĩa là: cell loss; Kana: セルそんしつ

Đây là cách dùng セル損失 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ セル損失 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.