Thông tin thuật ngữ ゼスチャー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ゼスチャー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ゼスチャー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ゼスチャー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ゼスチャー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ゼスチャー tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cử chỉ; điệu bộ;Kana:
Ví dụ cách sử dụng ゼスチャー trong tiếng Nhật
- - 人は言語を使うほか、ゼスチャーも使う。:Ngoài việc dùng ngôn ngữ, người ta còn dùng cử chỉ.
Thuật ngữ liên quan tới ゼスチャー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ゼスチャー trong tiếng Nhật
ゼスチャー có nghĩa là: * n - cử chỉ; điệu bộ; Kana: Ví dụ cách sử dụng ゼスチャー trong tiếng Nhật- 人は言語を使うほか、ゼスチャーも使う。:Ngoài việc dùng ngôn ngữ, người ta còn dùng cử chỉ.
Đây là cách dùng ゼスチャー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ゼスチャー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.