Thông tin thuật ngữ ソフト tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ソフト (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ソフト
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ソフト tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ソフト trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ソフト tiếng Nhật nghĩa là gì.
soft; soft hat; software * adj-no - nhẹ; nhẹ nhàng; nhẹ bỗng; xốp; mềm * n, abbr - phần mềm (máy vi tính);Kana:
Ví dụ cách sử dụng ソフト trong tiếng Nhật
- - 〜 クリーム:kem xốp, kem mềm
Thuật ngữ liên quan tới ソフト
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ソフト trong tiếng Nhật
ソフト có nghĩa là: soft; soft hat; software * adj-no - nhẹ; nhẹ nhàng; nhẹ bỗng; xốp; mềm * n, abbr - phần mềm (máy vi tính); Kana: Ví dụ cách sử dụng ソフト trong tiếng Nhật- 〜 クリーム:kem xốp, kem mềm
Đây là cách dùng ソフト tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ソフト tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.