Thông tin thuật ngữ タリーカ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
タリーカ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ タリーカ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
タリーカ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ タリーカ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ タリーカ tiếng Nhật nghĩa là gì.
tariqa, tariqah, tariqat, Sufi religious brotherhood or its doctrines on spiritual learning;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới タリーカ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của タリーカ trong tiếng Nhật
タリーカ có nghĩa là: tariqa, tariqah, tariqat, Sufi religious brotherhood or its doctrines on spiritual learning; Kana:
Đây là cách dùng タリーカ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ タリーカ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.