Thông tin thuật ngữ ダイヤ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ダイヤ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ダイヤ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ダイヤ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ダイヤ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ダイヤ tiếng Nhật nghĩa là gì.
diamond; (railway) schedule; diagram; dyer - bảng ghi giờ xe điện chạy * n - biểu đồ - dấu quả trám; hình thoi; quân bài rô - kim cương;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ダイヤ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ダイヤ trong tiếng Nhật
ダイヤ có nghĩa là: diamond; (railway) schedule; diagram; dyer - bảng ghi giờ xe điện chạy * n - biểu đồ - dấu quả trám; hình thoi; quân bài rô - kim cương; Kana:
Đây là cách dùng ダイヤ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ダイヤ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.