Thông tin thuật ngữ デジャブ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
デジャブ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ デジャブ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
デジャブ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ デジャブ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ デジャブ tiếng Nhật nghĩa là gì.
deja vu, something already seen or experienced, feeling of having seen or experienced something at least once before;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới デジャブ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của デジャブ trong tiếng Nhật
デジャブ có nghĩa là: deja vu, something already seen or experienced, feeling of having seen or experienced something at least once before; Kana:
Đây là cách dùng デジャブ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ デジャブ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.