Thông tin thuật ngữ デフォルト設定 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
デフォルト設定 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ デフォルト設定
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
デフォルト設定 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ デフォルト設定 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ デフォルト設定 tiếng Nhật nghĩa là gì.
default setting (setup);Kana: デフォルトせってい
Thuật ngữ liên quan tới デフォルト設定
Tóm lại nội dung ý nghĩa của デフォルト設定 trong tiếng Nhật
デフォルト設定 có nghĩa là: default setting (setup); Kana: デフォルトせってい
Đây là cách dùng デフォルト設定 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ デフォルト設定 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.