Thông tin thuật ngữ ナゲット tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ナゲット (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ナゲット
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ナゲット tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ナゲット trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ナゲット tiếng Nhật nghĩa là gì.
nugget *n - vàng khối; vàng thỏi;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ナゲット
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ナゲット trong tiếng Nhật
ナゲット có nghĩa là: nugget *n - vàng khối; vàng thỏi; Kana:
Đây là cách dùng ナゲット tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ナゲット tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.