Thông tin thuật ngữ ネオリバー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ネオリバー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ネオリバー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ネオリバー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ネオリバー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ネオリバー tiếng Nhật nghĩa là gì.
Neorever (coating remover solvent);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ネオリバー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ネオリバー trong tiếng Nhật
ネオリバー có nghĩa là: Neorever (coating remover solvent); Kana:
Đây là cách dùng ネオリバー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ネオリバー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.