Thông tin thuật ngữ ハングリー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ハングリー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ハングリー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ハングリー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ハングリー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ハングリー tiếng Nhật nghĩa là gì.
hungry * adj-na - đói; đói meo * n - sự đói;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ハングリー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ハングリー trong tiếng Nhật
ハングリー có nghĩa là: hungry * adj-na - đói; đói meo * n - sự đói; Kana:
Đây là cách dùng ハングリー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ハングリー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.