Thông tin thuật ngữ ハンター tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ハンター (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ハンター
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ハンター tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ハンター trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ハンター tiếng Nhật nghĩa là gì.
hunter * n - người đi săn;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ハンター
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ハンター trong tiếng Nhật
ハンター có nghĩa là: hunter * n - người đi săn; Kana:
Đây là cách dùng ハンター tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ハンター tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.