Thông tin thuật ngữ ハンドメイド tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ハンドメイド (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ハンドメイド
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ハンドメイド tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ハンドメイド trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ハンドメイド tiếng Nhật nghĩa là gì.
handmade object, craft work; handmade *n - handmade object, craft work *adj-f - handmade;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ハンドメイド
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ハンドメイド trong tiếng Nhật
ハンドメイド có nghĩa là: handmade object, craft work; handmade *n - handmade object, craft work *adj-f - handmade; Kana:
Đây là cách dùng ハンドメイド tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ハンドメイド tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.