Thông tin thuật ngữ ハーモニー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ハーモニー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ハーモニー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ハーモニー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ハーモニー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ハーモニー tiếng Nhật nghĩa là gì.
harmony * n - sự hòa âm - sự hòa hợp; sự hòa thuận;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ハーモニー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ハーモニー trong tiếng Nhật
ハーモニー có nghĩa là: harmony * n - sự hòa âm - sự hòa hợp; sự hòa thuận; Kana:
Đây là cách dùng ハーモニー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ハーモニー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.