Thông tin thuật ngữ バッテリバックアップ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
バッテリバックアップ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ バッテリバックアップ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
バッテリバックアップ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ バッテリバックアップ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ バッテリバックアップ tiếng Nhật nghĩa là gì.
battery backup;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới バッテリバックアップ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của バッテリバックアップ trong tiếng Nhật
バッテリバックアップ có nghĩa là: battery backup; Kana:
Đây là cách dùng バッテリバックアップ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ バッテリバックアップ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.