パイロットサーベイ tiếng Nhật là gì?

パイロットサーベイ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng パイロットサーベイ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ パイロットサーベイ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm パイロットサーベイ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ パイロットサーベイ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

パイロットサーベイ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ パイロットサーベイ tiếng Nhật nghĩa là gì.

pilot survey *n - dẫn (lái) sự khảo sát;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới パイロットサーベイ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của パイロットサーベイ trong tiếng Nhật

パイロットサーベイ có nghĩa là: pilot survey *n - dẫn (lái) sự khảo sát; Kana:

Đây là cách dùng パイロットサーベイ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ パイロットサーベイ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.