Thông tin thuật ngữ パルス tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
パルス (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ パルス
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
パルス tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ パルス trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ パルス tiếng Nhật nghĩa là gì.
pulse * n - mạch (y học) - xung điện; Xung;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới パルス
Tóm lại nội dung ý nghĩa của パルス trong tiếng Nhật
パルス có nghĩa là: pulse * n - mạch (y học) - xung điện; Xung; Kana:
Đây là cách dùng パルス tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ パルス tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.