Thông tin thuật ngữ パース tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
パース (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ パース
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
パース tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ パース trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ パース tiếng Nhật nghĩa là gì.
pass; purse, handbag; perspective; parse * n - sự cho qua; sự đi qua - sự chuyền bóng - ví tiền; hầu bao;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới パース
Tóm lại nội dung ý nghĩa của パース trong tiếng Nhật
パース có nghĩa là: pass; purse, handbag; perspective; parse * n - sự cho qua; sự đi qua - sự chuyền bóng - ví tiền; hầu bao; Kana:
Đây là cách dùng パース tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ パース tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.