Thông tin thuật ngữ ビッグスクリーン tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ビッグスクリーン (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ビッグスクリーン
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ビッグスクリーン tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ビッグスクリーン trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ビッグスクリーン tiếng Nhật nghĩa là gì.
big screen (TV) - màn ảnh rộng;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ビッグスクリーン
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ビッグスクリーン trong tiếng Nhật
ビッグスクリーン có nghĩa là: big screen (TV) - màn ảnh rộng; Kana:
Đây là cách dùng ビッグスクリーン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ビッグスクリーン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.