Thông tin thuật ngữ ピアニスト tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ピアニスト (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ピアニスト
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ピアニスト tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ピアニスト trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ピアニスト tiếng Nhật nghĩa là gì.
pianist * n - người chơi đàn pianô;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ピアニスト
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ピアニスト trong tiếng Nhật
ピアニスト có nghĩa là: pianist * n - người chơi đàn pianô; Kana:
Đây là cách dùng ピアニスト tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ピアニスト tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.