フェリー tiếng Nhật là gì?

フェリー tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng フェリー trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ フェリー tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm フェリー tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ フェリー

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

フェリー tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ フェリー tiếng Nhật nghĩa là gì.

ferry * n - phà;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng フェリー trong tiếng Nhật

  • - フェリー乗り場:bến phà

Thuật ngữ liên quan tới フェリー

Tóm lại nội dung ý nghĩa của フェリー trong tiếng Nhật

フェリー có nghĩa là: ferry * n - phà; Kana: Ví dụ cách sử dụng フェリー trong tiếng Nhật- フェリー乗り場:bến phà

Đây là cách dùng フェリー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ フェリー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.