Thông tin thuật ngữ フライトアテンダント tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
フライトアテンダント (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ フライトアテンダント
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
フライトアテンダント tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ フライトアテンダント trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ フライトアテンダント tiếng Nhật nghĩa là gì.
flight attendant;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới フライトアテンダント
Tóm lại nội dung ý nghĩa của フライトアテンダント trong tiếng Nhật
フライトアテンダント có nghĩa là: flight attendant; Kana:
Đây là cách dùng フライトアテンダント tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ フライトアテンダント tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.