プルトニウム tiếng Nhật là gì?

プルトニウム tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng プルトニウム trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ プルトニウム tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm プルトニウム tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ プルトニウム

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

プルトニウム tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ プルトニウム tiếng Nhật nghĩa là gì.

plutonium (Pu) * n - nguyên tố plutô;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới プルトニウム

Tóm lại nội dung ý nghĩa của プルトニウム trong tiếng Nhật

プルトニウム có nghĩa là: plutonium (Pu) * n - nguyên tố plutô; Kana:

Đây là cách dùng プルトニウム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ プルトニウム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.