Thông tin thuật ngữ ヘテロジニアスコンソリデーション tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ヘテロジニアスコンソリデーション (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ヘテロジニアスコンソリデーション
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ヘテロジニアスコンソリデーション tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ヘテロジニアスコンソリデーション trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ヘテロジニアスコンソリデーション tiếng Nhật nghĩa là gì.
heterogeneous consolidation;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ヘテロジニアスコンソリデーション
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ヘテロジニアスコンソリデーション trong tiếng Nhật
ヘテロジニアスコンソリデーション có nghĩa là: heterogeneous consolidation; Kana:
Đây là cách dùng ヘテロジニアスコンソリデーション tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ヘテロジニアスコンソリデーション tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.