ペイント tiếng Nhật là gì?

ペイント tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ペイント trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ペイント tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ペイント tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ペイント

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ペイント tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ペイント tiếng Nhật nghĩa là gì.

paint * n - phấn nước; phấn trang điểm có dầu - sơn móng tay chân - sơn; vôi màu; thuốc màu;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới ペイント

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ペイント trong tiếng Nhật

ペイント có nghĩa là: paint * n - phấn nước; phấn trang điểm có dầu - sơn móng tay chân - sơn; vôi màu; thuốc màu; Kana:

Đây là cách dùng ペイント tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ペイント tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.