Thông tin thuật ngữ ペリン扇歯鯨 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ペリン扇歯鯨 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ペリン扇歯鯨
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ペリン扇歯鯨 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ペリン扇歯鯨 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ペリン扇歯鯨 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - Perrin's beaked whale (Mesoplodon perrini);Kana: ペリンおうぎはくじら ペリンオウギハクジラ
Thuật ngữ liên quan tới ペリン扇歯鯨
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ペリン扇歯鯨 trong tiếng Nhật
ペリン扇歯鯨 có nghĩa là: *n - Perrin's beaked whale (Mesoplodon perrini); Kana: ペリンおうぎはくじら ペリンオウギハクジラ
Đây là cách dùng ペリン扇歯鯨 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ペリン扇歯鯨 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.