ボンベイ tiếng Nhật là gì?

ボンベイ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ボンベイ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ボンベイ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ボンベイ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ボンベイ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ボンベイ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ボンベイ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- bom bay;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới ボンベイ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ボンベイ trong tiếng Nhật

ボンベイ có nghĩa là: - bom bay; Kana:

Đây là cách dùng ボンベイ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ボンベイ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.