Thông tin thuật ngữ マッサージ師 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
マッサージ師 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ マッサージ師
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
マッサージ師 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ マッサージ師 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ マッサージ師 tiếng Nhật nghĩa là gì.
masseuse, masseur;Kana: マッサージし
Thuật ngữ liên quan tới マッサージ師
Tóm lại nội dung ý nghĩa của マッサージ師 trong tiếng Nhật
マッサージ師 có nghĩa là: masseuse, masseur; Kana: マッサージし
Đây là cách dùng マッサージ師 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ マッサージ師 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.