Thông tin thuật ngữ ミニコンポ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ミニコンポ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ミニコンポ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ミニコンポ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ミニコンポ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ミニコンポ tiếng Nhật nghĩa là gì.
mini component *n - thành phần mini;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ミニコンポ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ミニコンポ trong tiếng Nhật
ミニコンポ có nghĩa là: mini component *n - thành phần mini; Kana:
Đây là cách dùng ミニコンポ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ミニコンポ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.