Thông tin thuật ngữ ユダヤ教会堂 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ユダヤ教会堂 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ユダヤ教会堂
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ユダヤ教会堂 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ユダヤ教会堂 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ユダヤ教会堂 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - hội đạo Do thái, giáo đường Do thái;Kana: ユダヤきょうかいどう
Thuật ngữ liên quan tới ユダヤ教会堂
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ユダヤ教会堂 trong tiếng Nhật
ユダヤ教会堂 có nghĩa là: *n - hội đạo Do thái, giáo đường Do thái; Kana: ユダヤきょうかいどう
Đây là cách dùng ユダヤ教会堂 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ユダヤ教会堂 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.