ラブソング tiếng Nhật là gì?

ラブソング tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ラブソング trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ラブソング tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ラブソング tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ラブソング

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ラブソング tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ラブソング tiếng Nhật nghĩa là gì.

love song * n - bài hát tình yêu - tình ca; bài hát tình cảm; bài hát lãng mạn;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng ラブソング trong tiếng Nhật

  • - 彼の新しいCDにはラブソングがたくさん入っている:Trong đĩa mới của anh ấy có rất nhiều bài hát tình yêu

Thuật ngữ liên quan tới ラブソング

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ラブソング trong tiếng Nhật

ラブソング có nghĩa là: love song * n - bài hát tình yêu - tình ca; bài hát tình cảm; bài hát lãng mạn; Kana: Ví dụ cách sử dụng ラブソング trong tiếng Nhật- 彼の新しいCDにはラブソングがたくさん入っている:Trong đĩa mới của anh ấy có rất nhiều bài hát tình yêu

Đây là cách dùng ラブソング tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ラブソング tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.