Thông tin thuật ngữ リロケーションサーブス tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
リロケーションサーブス (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ リロケーションサーブス
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
リロケーションサーブス tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ リロケーションサーブス trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ リロケーションサーブス tiếng Nhật nghĩa là gì.
relocation service *n - dịch vụ xây dựng lại;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới リロケーションサーブス
Tóm lại nội dung ý nghĩa của リロケーションサーブス trong tiếng Nhật
リロケーションサーブス có nghĩa là: relocation service *n - dịch vụ xây dựng lại; Kana:
Đây là cách dùng リロケーションサーブス tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ リロケーションサーブス tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.