Thông tin thuật ngữ リン化水素 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
リン化水素 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ リン化水素
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
リン化水素 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ リン化水素 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ リン化水素 tiếng Nhật nghĩa là gì.
phosphine, phosphane, PH3, hydrogen phosphide, phosphorus trihydride; diphosphine, diphosphane, P2H4; solid hydrogen phosphides (a yellow powder);Kana: リンかすいそ
Thuật ngữ liên quan tới リン化水素
Tóm lại nội dung ý nghĩa của リン化水素 trong tiếng Nhật
リン化水素 có nghĩa là: phosphine, phosphane, PH3, hydrogen phosphide, phosphorus trihydride; diphosphine, diphosphane, P2H4; solid hydrogen phosphides (a yellow powder); Kana: リンかすいそ
Đây là cách dùng リン化水素 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ リン化水素 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.