Thông tin thuật ngữ レコード tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
レコード (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ レコード
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
レコード tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ レコード trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ レコード tiếng Nhật nghĩa là gì.
record (e.g. LP); record (e.g. athletics) - đĩa nhựa * n - kỷ lục - sự ghi âm; sự thu thanh;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới レコード
Tóm lại nội dung ý nghĩa của レコード trong tiếng Nhật
レコード có nghĩa là: record (e.g. LP); record (e.g. athletics) - đĩa nhựa * n - kỷ lục - sự ghi âm; sự thu thanh; Kana:
Đây là cách dùng レコード tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ レコード tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.