Thông tin thuật ngữ レジームチェンジ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
レジームチェンジ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ レジームチェンジ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
レジームチェンジ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ レジームチェンジ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ レジームチェンジ tiếng Nhật nghĩa là gì.
regime change;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới レジームチェンジ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của レジームチェンジ trong tiếng Nhật
レジームチェンジ có nghĩa là: regime change; Kana:
Đây là cách dùng レジームチェンジ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ レジームチェンジ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.