Thông tin thuật ngữ ロールバック起動サービスプリミティブ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ロールバック起動サービスプリミティブ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ロールバック起動サービスプリミティブ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ロールバック起動サービスプリミティブ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ロールバック起動サービスプリミティブ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ロールバック起動サービスプリミティブ tiếng Nhật nghĩa là gì.
Rollback-initiating service primitive;Kana: ロールバックきどうサービスプリミティブ
Thuật ngữ liên quan tới ロールバック起動サービスプリミティブ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ロールバック起動サービスプリミティブ trong tiếng Nhật
ロールバック起動サービスプリミティブ có nghĩa là: Rollback-initiating service primitive; Kana: ロールバックきどうサービスプリミティブ
Đây là cách dùng ロールバック起動サービスプリミティブ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ロールバック起動サービスプリミティブ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.