Thông tin thuật ngữ 一昔 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
一昔 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 一昔
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
一昔 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 一昔 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一昔 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước;Kana: ひとむかし
Ví dụ cách sử dụng 一昔 trong tiếng Nhật
- - 一昔前の古いスタイル:Mốt cũ của một thập niên trước đây
Thuật ngữ liên quan tới 一昔
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一昔 trong tiếng Nhật
一昔 có nghĩa là: * n - ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước; Kana: ひとむかしVí dụ cách sử dụng 一昔 trong tiếng Nhật- 一昔前の古いスタイル:Mốt cũ của một thập niên trước đây
Đây là cách dùng 一昔 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一昔 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.