Thông tin thuật ngữ 一計を案じる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
一計を案じる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 一計を案じる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
一計を案じる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 一計を案じる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一計を案じる tiếng Nhật nghĩa là gì.
to devise a plan, to work out a plan;Kana: いっけいをあんじる
Thuật ngữ liên quan tới 一計を案じる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一計を案じる trong tiếng Nhật
一計を案じる có nghĩa là: to devise a plan, to work out a plan; Kana: いっけいをあんじる
Đây là cách dùng 一計を案じる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一計を案じる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.