Thông tin thuật ngữ 一重 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
一重 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 一重
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
一重 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 一重 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一重 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - một lớp;Kana: ひとえ
Ví dụ cách sử dụng 一重 trong tiếng Nhật
- - 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。:Anh ta sử dụng giấy toilet loại công nghiệp một lớp
Thuật ngữ liên quan tới 一重
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一重 trong tiếng Nhật
一重 có nghĩa là: * n - một lớp; Kana: ひとえVí dụ cách sử dụng 一重 trong tiếng Nhật- 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。:Anh ta sử dụng giấy toilet loại công nghiệp một lớp
Đây là cách dùng 一重 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一重 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.