Thông tin thuật ngữ 上演 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
上演 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 上演
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
上演 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 上演 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 上演 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- bản tưồng * n - sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn;Kana: じょうえん
Ví dụ cách sử dụng 上演 trong tiếng Nhật
- - 〜効果:hiệu quả sự diễn xuất
Thuật ngữ liên quan tới 上演
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 上演 trong tiếng Nhật
上演 có nghĩa là: - bản tưồng * n - sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn; Kana: じょうえんVí dụ cách sử dụng 上演 trong tiếng Nhật- 〜効果:hiệu quả sự diễn xuất
Đây là cách dùng 上演 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 上演 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.